XoilacTV
livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
Tin tức
NGOẠI HẠNG ANH
Bundesliga
Serie A
La liga
Ligue 1
V LEAGUE
J LEAGUE
A LEAGUE
K LEAGUE
BRAZIL SERIE A
GIẢI BỒ ĐÀO NHA
UEFA Champions League
UEFA Europa League
AFC champions league
QUAY LẠI
Gomel(w) VS Dnepr Mogilev(w) 18:00 19/03/2023
Gomel(w)
2023-03-19 18:00:00
0
-
4
Trạng thái:Kết thúc trận
Dnepr Mogilev(w)
Phòng trò chuyện
Phát trực tiếp
Lịch sử đối đầu
Đội hình
Lịch sử đối đầu
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
Phát trực tiếp văn bản
Khi trọng tài có tiếng còi, trận đấu trên bắt đầu
Chào mừng đến với trận đấu này, các cầu thủ đang khởi động và trận đấu sắp bắt đầu.
Chi tiết
Tương phản
Phân chia mục tiêu
0:00
0:15
0:30
0:45
1:00
1:15
1:30
Gomel(w)
Dnepr Mogilev(w)
Tỷ số
Gomel(w)
all
trùng
W
D
L
In/ out
chi
thứ
Dnepr Mogilev(w)
all
trùng
W
D
L
In/ out
chi
thứ
Trận đấu lịch sử
Cùng chủ nhà và khách
Cùng sự kiện
10nơi
20nơi
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
1664024400
BLR Women's League
Gomel(w)
12
Dnepr Mogilev(w)
0
1660485600
BLR Women's League
Dnepr Mogilev(w)
0
Gomel(w)
1
1653130800
BLR Women's League
Gomel(w)
9
Dnepr Mogilev(w)
0
1629036000
BLR Women's League
Gomel(w)
10
Dnepr Mogilev(w)
0
1622286000
BLR Women's League
Dnepr Mogilev(w)
0
Gomel(w)
14
1620043200
BLR Women's League
Gomel(w)
9
Dnepr Mogilev(w)
0
Thành tựu gần đây
Gomel(w)
Cùng chủ nhà và khách
Cùng sự kiện
10nơi
20nơi
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
item[4]
BLR Women's League
Bobruichanka Bobruisk (w)
0
Gomel(w)
4
item[4]
BLR Women's League
Gomel(w)
1
Dinamo Brest(w)
2
item[4]
BLR Women's League
Abff U19(w)
0
Gomel(w)
6
item[4]
BLR Women's League
Gomel(w)
11
Minsk(w)
0
item[4]
BLR Women's League
Dinamo Minsk(w)
0
Gomel(w)
16
item[4]
BLR Women's League
Gomel(w)
6
Lokomotiv Vitebsk(w)
0
item[4]
BLR Women's League
Gomel(w)
12
Dnepr Mogilev(w)
0
item[4]
BLR Women's League
Smorgon (W)
0
Gomel(w)
13
item[4]
BLR Women's League
Gomel(w)
9
Zorka BGU(w)
0
item[4]
BLR Women's League
Gomel(w)
9
Abff U19(w)
0
Dnepr Mogilev(w)
Cùng chủ nhà và khách
Cùng sự kiện
10nơi
20nơi
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
item[4]
INT CF
Lokomotiv Vitebsk(w)
5
Dnepr Mogilev(w)
1
item[4]
INT CF
Dnepr Mogilev(w)
0
Lokomotiv Vitebsk(w)
1
item[4]
BLR Women's League
Zorka BGU(w)
1
Dnepr Mogilev(w)
2
item[4]
BLR Women's League
Dnepr Mogilev(w)
0
Bobruichanka Bobruisk (w)
7
item[4]
BLR Women's League
Dinamo Brest(w)
10
Dnepr Mogilev(w)
0
item[4]
BLR Women's League
Dnepr Mogilev(w)
0
Abff U19(w)
4
item[4]
BLR Women's League
Minsk(w)
1
Dnepr Mogilev(w)
5
item[4]
BLR Women's League
Dnepr Mogilev(w)
7
Dinamo Minsk(w)
1
item[4]
BLR Women's League
Dinamo Minsk(w)
0
Dnepr Mogilev(w)
0
item[4]
BLR Women's League
Gomel(w)
12
Dnepr Mogilev(w)
0
Thư mục gần
Gomel(w)
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
tách ra
Dnepr Mogilev(w)
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
tách ra
Thư mục gần
Cùng chủ nhà và khách
Cùng sự kiện
10nơi
20nơi
Gomel(w)
Dnepr Mogilev(w)
Phân chia mục tiêu
Thời gian ghi bàn dễ dàng nhất của hai đội là 75'-90', chiếm 27,3%.
00’
15’
30’
45’
60’
75’
90’
0:00
0:15
0:30
0:45
1:00
1:15
1:30
Gomel(w)
Dnepr Mogilev(w)
Xếp hạng điểm(Mùa giải/trận đấu trung bình)
Gomel(w)
Dnepr Mogilev(w)
TLịch sử đối đầu
Cùng chủ nhà và khách
Cùng sự kiện
6nơi
10nơi
20nơi
Gomel(w)
Dnepr Mogilev(w)
Trang chủ(Gần 10 trận, từ xa đến gần.)
Ghi bàn(Gần 10 trận, từ xa đến gần.)
Thành tựu gần đây
Cùng chủ nhà và khách
Cùng sự kiện
6nơi
10nơi
20nơi
Gomel(w)
Dnepr Mogilev(w)
bắt đầu đội hình
Gomel(w)
Cusco FC Reserves:
Dạng:
-
Dnepr Mogilev(w)
Cusco FC Reserves:
Dạng:
-
Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
Thay
Gomel(w)
Dnepr Mogilev(w)
Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
Description
Gomel(w)
Dnepr Mogilev(w)
Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
Kèo/Tài xỉu
Phạt góc
09/24 13:00:00
BLR Women's League
Gomel(w)
0
Dnepr Mogilev(w)
12
0
08/14 14:00:00
BLR Women's League
Dnepr Mogilev(w)
1
Gomel(w)
0
18
05/21 11:00:00
BLR Women's League
Gomel(w)
0
Dnepr Mogilev(w)
9
11
08/15 14:00:00
BLR Women's League
Gomel(w)
0
Dnepr Mogilev(w)
10
0
05/29 11:00:00
BLR Women's League
Dnepr Mogilev(w)
14
Gomel(w)
0
5
05/03 12:00:00
BLR Women's League
Gomel(w)
0
Dnepr Mogilev(w)
9
0
Dnepr Mogilev(w)
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
cách nhau
Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
Gomel(w)
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
cách nhau
Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
thứ
CLB
Số trận
Thắng/Hòa/Thua
Bàn thắng/Thua
Điểm
1.
Dinamo Minsk(w)
19
19/0/0
156/1
57
2.
Minsk(w)
21
19/0/2
128/7
57
3.
Zorka BGU(w)
19
11/2/6
68/24
35
4.
Abff U19(w)
19
10/5/4
61/21
35
5.
Dnepr Mogilev(w)
19
10/2/7
58/38
32
6.
Smorgon (w)
20
9/2/9
52/51
29
7.
Lokomotiv Vitebsk(w)
19
8/4/7
48/25
28
8.
Bobruichanka Bobruisk(w)
19
5/2/12
32/92
17
9.
Dinamo Brest(w)
19
5/1/13
27/63
16
10.
Gomel(w)
19
0/1/18
5/127
1
11.
Dyussh Polesgu (W)
19
0/1/18
3/189
1
Chia sẻ với bạn bè đi
Telegram
CopyLink
hủy