more
closeQUAY LẠI
HUN NBⅡ

Nyiregyhaza VS Gyirmot SE 20:00 19/03/2023

Nyiregyhaza
2023-03-19 20:00:00
2
-
3
Trạng thái:Kết thúc trận
Gyirmot SE
Phòng trò chuyện
Phát trực tiếp
Lịch sử đối đầu
Đội hình
Lịch sử đối đầu
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng

    Nyiregyhaza

    5200

    Gyirmot SE

    4500
    7
    Sút chính xác
    6
    5
    Phạt góc
    4
    5
    Sút chệch
    7
    2
    Thẻ vàng
    5
    70
    Tấn công
    75
    0
    Thẻ đỏ
    0
    34
    Tấn công nguy hiểm
    36
    47
    Tỷ lệ khống chế bóng
    53
    Phát trực tiếp văn bản
    Xoilac TV
    90+4' - Nil Gijhasa bắt đầu với 5 pha lập công.
    Xoilac TV
    90' - Quả bóng thứ 9 - (Niljhasa)
    Xoilac TV
    89' - Lá bài vàng thứ 7 - (Niljhasa)
    Xoilac TV
    - Lá vàng thứ 6, mùi thuốc súng trên sân, trọng tài đã xuất trình tấm thẻ vàng thứ 6.
    Xoilac TV
    82' - Lá bài vàng thứ 5.
    Xoilac TV
    - Bàn thắng thứ 5.
    Xoilac TV
    78' - người thứ 5 Việt Nam - (Girmont)
    Xoilac TV
    75' - Quả bóng thứ 8.
    Xoilac TV
    - Vị trí thứ 4.
    Xoilac TV
    - Bàn thắng thứ 4.
    Xoilac TV
    66' - Lá bài vàng thứ 4 - (Girmont)
    Xoilac TV
    - Bàn thắng thứ 3.
    Xoilac TV
    63' - Quả bóng thứ 7 - (Girmont)
    Xoilac TV
    - Bàn thắng thứ 6.
    Xoilac TV
    - Cầu thủ thứ 5.
    Xoilac TV
    48' - Quả bóng thứ 4 - (Niljhasa)
    Xoilac TV
    47' - Nil Jihasa bắt đầu với 3 cú sút phạt góc.
    Xoilac TV
    - Cầu thủ thứ 3.
    Xoilac TV
    - Sau tiếng còi khai cuộc, kết thúc trận đấu, tỷ số hòa 1-1 ở thời điểm hiện tại.
    Xoilac TV
    45' - Quả bóng thứ 2 - (Niljhasa)
    Xoilac TV
    37' - Lá bài vàng thứ 3 - (Girmont)
    Xoilac TV
    30' - Vị trí thứ 3 Việt Nam - (Girmont)
    Xoilac TV
    - Bàn thắng thứ 2.
    Xoilac TV
    - Bắn hụt cú dứt điểm đầu tiên.
    Xoilac TV
    23' - 1 bàn thắng! Bóng đến rồi! Gilmont đang dẫn đầu cuộc đua!
    Xoilac TV
    - Lá bài vàng thứ 2.
    Xoilac TV
    10' - Vị trí thứ 2 của Việt Nam - (Niljhasa)
    Xoilac TV
    9' - Vị trí số 1 Việt Nam - (Girmont)
    Xoilac TV
    8' - Lá bài vàng thứ nhất, trọng tài đã cho ra tấm thẻ vàng đầu tiên của trận đấu này, cho
    Xoilac TV
    7' - 7', Nil Gijasa nhận cú sút phạt góc đầu tiên của sân này
    Xoilac TV
    Khi trọng tài có tiếng còi, trận đấu trên bắt đầu
    Xoilac TV
    Tình hình thời tiết trong trận đấu này: tốt
    Xoilac TV
    Tình hình sân nhà trong trận đấu này: tốt
    Xoilac TV
    Chào mừng đến với trận đấu này, các cầu thủ đang khởi động và trận đấu sắp bắt đầu.
    Chi tiết
    Tương phản

    Phân chia mục tiêu

    0:000:150:300:451:001:151:30
    Nyiregyhaza
    Nyiregyhaza
    Gyirmot SE
    Gyirmot SE

    Tỷ số

    Nyiregyhaza
    Nyiregyhaza
    alltrùngWDLIn/ outchithứ
    Gyirmot SE
    Gyirmot SE
    alltrùngWDLIn/ outchithứ

    Trận đấu lịch sử

    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    1664715600
    competitionHUN NBⅡ
    competitionNyiregyhaza
    2
    competitionGyirmot SE
    3
    1619625600
    competitionHUN NBⅡ
    competitionGyirmot SE
    0
    competitionNyiregyhaza
    1
    1604861100
    competitionHUN NBⅡ
    competitionNyiregyhaza
    0
    competitionGyirmot SE
    1
    1572796800
    competitionHUN NBⅡ
    competitionGyirmot SE
    0
    competitionNyiregyhaza
    1
    1558269000
    competitionHUN NBⅡ
    competitionGyirmot SE
    1
    competitionNyiregyhaza
    1
    1543753800
    competitionHUN NBⅡ
    competitionNyiregyhaza
    0
    competitionGyirmot SE
    1
    1519574400
    competitionHUN NBⅡ
    competitionGyirmot SE
    1
    competitionNyiregyhaza
    1
    1502643600
    competitionHUN NBⅡ
    competitionNyiregyhaza
    0
    competitionGyirmot SE
    3
    1398432600
    competitionHUN NBⅡ
    competitionGyirmot SE
    2
    competitionNyiregyhaza
    2
    1382194800
    competitionHUN NBⅡ
    competitionNyiregyhaza
    1
    competitionGyirmot SE
    1

    Thành tựu gần đây

    Nyiregyhaza
    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    item[4]
    competitionHUN NBⅡ
    competitionNyiregyhaza
    1
    competitionKazincbarcika
    1
    item[4]
    competitionHUN NBⅡ
    competitionPecsi MFC
    1
    competitionNyiregyhaza
    2
    item[4]
    competitionHUN NBⅡ
    competitionNyiregyhaza
    4
    competitionFC Ajka
    1
    item[4]
    competitionHUN NBⅡ
    competitionDuna Tisza
    1
    competitionNyiregyhaza
    2
    item[4]
    competitionHUN NBⅡ
    competitionNyiregyhaza
    2
    competitionSoroksar
    2
    item[4]
    competitionHUN NBⅡ
    competitionBodajk FC Siofok
    1
    competitionNyiregyhaza
    1
    item[4]
    competitionHUN NBⅡ
    competitionNyiregyhaza
    0
    competitionSzombathelyi Haladas
    1
    item[4]
    competitionINT CF
    competitionNyiregyhaza
    6
    competitionMezokovesd Zsory
    2
    item[4]
    competitionINT CF
    competitionSenyo Carnifex
    6
    competitionNyiregyhaza
    0
    item[4]
    competitionINT CF
    competitionFK Kosice
    1
    competitionNyiregyhaza
    1
    Gyirmot SE
    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    item[4]
    competitionHUN NBⅡ
    competitionCsakvari TK
    2
    competitionGyirmot SE
    1
    item[4]
    competitionHUN NBⅡ
    competitionGyirmot SE
    3
    competitionDiosgyor VTK
    1
    item[4]
    competitionHUN NBⅡ
    competitionKozarmisleny SE
    2
    competitionGyirmot SE
    0
    item[4]
    competitionHUN NBⅡ
    competitionGyirmot SE
    1
    competitionMTE Mosonmagyarovar
    2
    item[4]
    competitionHUN NBⅡ
    competitionBudafoki MTE
    2
    competitionGyirmot SE
    1
    item[4]
    competitionHUN NBⅡ
    competitionGyirmot SE
    1
    competitionBekescsaba
    1
    item[4]
    competitionHUN NBⅡ
    competitionDorogi FC
    1
    competitionGyirmot SE
    1
    item[4]
    competitionINT CF
    competitionVasas
    1
    competitionGyirmot SE
    2
    item[4]
    competitionINT CF
    competitionGyirmot SE
    4
    competitionZTE FC
    2
    item[4]
    competitionINT CF
    competitionGyori ETO
    1
    competitionGyirmot SE
    1

    Thư mục gần

    Nyiregyhaza
    Nyiregyhaza
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    tách ra
    2023/04/02
    competitionhun_nbⅱ
    competitionMTK Budapest
    competitionNyiregyhaza
    13ngày
    Gyirmot SE
    Gyirmot SE
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    tách ra
    2023/04/02
    competitionhun_nbⅱ
    competitionMTK Budapest
    competitionNyiregyhaza
    13ngày

    Thư mục gần

    10nơi
    20nơi
    Nyiregyhaza
    Nyiregyhaza
    Gyirmot SE
    Nyiregyhaza

    Phân chia mục tiêu

    Thời gian ghi bàn dễ dàng nhất của hai đội là 75'-90', chiếm 27,3%.
    00’
    15’
    30’
    45’
    60’
    75’
    90’
    0:000:150:300:451:001:151:30
    Nyiregyhaza
    Nyiregyhaza
    Gyirmot SE
    Gyirmot SE

    Xếp hạng điểm(Mùa giải/trận đấu trung bình)

    Nyiregyhaza
    Nyiregyhaza
    Gyirmot SE
    Nyiregyhaza

    TLịch sử đối đầu

    6nơi
    10nơi
    20nơi
    Nyiregyhaza
    Nyiregyhaza
    Gyirmot SE
    Nyiregyhaza
    Trang chủ(Gần 10 trận, từ xa đến gần.)
    Ghi bàn(Gần 10 trận, từ xa đến gần.)

    Thành tựu gần đây

    6nơi
    10nơi
    20nơi
    Nyiregyhaza
    Nyiregyhaza
    Gyirmot SE
    Nyiregyhaza

    bắt đầu đội hình

    Nyiregyhaza

    Nyiregyhaza

    Cusco FC Reserves:

    Dạng:
    -

    Gyirmot SE

    Gyirmot SE

    Cusco FC Reserves:

    Dạng:
    -

    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    Thay

    Nyiregyhaza
    Nyiregyhaza
    Gyirmot SE
    Gyirmot SE
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    Description

    Nyiregyhaza logo
    Nyiregyhaza
    Gyirmot SE logo
    Gyirmot SE
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    Kèo/Tài xỉu
    Phạt góc
    10/02 13:00:00
    HUN NBⅡ
    Nyiregyhaza
    3
    Gyirmot SE
    2
    0.75/thắng Tài/12
    12
    04/28 16:00:00
    HUN NBⅡ
    Gyirmot SE
    1
    Nyiregyhaza
    0
    -0.25/Thua
    0
    11/08 18:45:00
    HUN NBⅡ
    Nyiregyhaza
    1
    Gyirmot SE
    0
    0.75/thắng Xỉu/9
    9
    11/03 16:00:00
    HUN NBⅡ
    Gyirmot SE
    1
    Nyiregyhaza
    0
    -0.25/Thua Xỉu/14
    14
    05/19 12:30:00
    HUN NBⅡ
    Gyirmot SE
    1
    Nyiregyhaza
    1
    0.25/Thua Xỉu/11
    11
    12/02 12:30:00
    HUN NBⅡ
    Nyiregyhaza
    1
    Gyirmot SE
    0
    1.0/Hòa Xỉu/18
    18
    02/25 16:00:00
    HUN NBⅡ
    Gyirmot SE
    1
    Nyiregyhaza
    1
    0.5/Thua Xỉu/10
    10
    08/13 17:00:00
    HUN NBⅡ
    Nyiregyhaza
    3
    Gyirmot SE
    0
    0.25/thắng Tài/9
    9
    04/25 13:30:00
    HUN NBⅡ
    Gyirmot SE
    2
    Nyiregyhaza
    2
    7
    10/19 15:00:00
    HUN NBⅡ
    Nyiregyhaza
    1
    Gyirmot SE
    1
    0
    11/07 12:30:00
    HUN Cup
    Gyirmot SE
    0
    Nyiregyhaza
    1
    0
    10/24 16:00:00
    HUN Cup
    Nyiregyhaza
    0
    Gyirmot SE
    2
    0
    Gyirmot SE logo
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    cách nhau
    04/02
    Merkantil Bank Liga
    Gyirmot SE
    Gyori ETO
    13ngày
    Nyiregyhaza logo
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    cách nhau
    04/02
    Merkantil Bank Liga
    MTK Budapest
    Nyiregyhaza
    13ngày
    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Diosgyor VTK
    38
    28/3/7
    79/36
    87
    2.
    MTK Budapest
    38
    22/8/8
    86/48
    74
    3.
    FC Ajka
    38
    20/8/10
    54/37
    68
    4.
    Szeged 2011 FC
    38
    18/10/10
    50/38
    64
    5.
    Soroksar
    38
    16/13/9
    57/48
    61
    6.
    Gyirmot SE
    38
    17/9/12
    59/46
    60
    7.
    Pecsi MFC
    38
    14/16/8
    38/31
    58
    8.
    Bodajk FC Siofok
    38
    15/11/12
    45/51
    56
    9.
    Szombathelyi Haladas
    38
    14/9/15
    54/56
    51
    10.
    Budafoki MTE
    38
    12/11/15
    39/46
    47
    11.
    Gyori ETO
    38
    11/13/14
    37/42
    46
    12.
    MTE Mosonmagyarovar
    38
    12/10/16
    36/44
    46
    13.
    Duna Tisza
    38
    13/7/18
    38/50
    46
    14.
    Kazincbarcika
    38
    12/9/17
    41/56
    45
    15.
    Csakvari TK
    38
    9/15/14
    44/50
    42
    16.
    Kozarmisleny SE
    38
    11/8/19
    46/63
    41
    17.
    Szentlorinc SE
    38
    9/12/17
    44/58
    39
    18.
    Nyiregyhaza
    38
    9/11/18
    46/55
    38
    19.
    Bekescsaba
    38
    8/13/17
    47/56
    37
    20.
    Dorogi FC
    38
    7/10/21
    32/61
    31
    Chia sẻ với bạn bè đi
    Telegram

    Telegram

    copyLink

    CopyLink

    hủy