XoilacTV
livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
Tin tức
NGOẠI HẠNG ANH
Bundesliga
Serie A
La liga
Ligue 1
V LEAGUE
J LEAGUE
A LEAGUE
K LEAGUE
BRAZIL SERIE A
GIẢI BỒ ĐÀO NHA
UEFA Champions League
UEFA Europa League
AFC champions league
QUAY LẠI
RUS FNL2
Elektron VN VS Znamya Truda 17:00 02/10/2023
Elektron VN
2023-10-02 17:00:00
1
-
0
Trạng thái:Kết thúc trận
Znamya Truda
Phòng trò chuyện
Phát trực tiếp
Lịch sử đối đầu
Đội hình
Lịch sử đối đầu
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Elektron VN
1
5
0
0
Znamya Truda
3
11
0
0
1
Sút chính xác
0
1
Thẻ vàng
3
13
Tấn công nguy hiểm
26
45
Tấn công
61
5
Phạt góc
11
0
Sút chệch
0
0
Thẻ đỏ
0
Phát trực tiếp văn bản
Khi trọng tài có tiếng còi, trận đấu trên bắt đầu
Chào mừng đến với trận đấu này, các cầu thủ đang khởi động và trận đấu sắp bắt đầu.
Chi tiết
Tương phản
Phân chia mục tiêu
0:00
0:15
0:30
0:45
1:00
1:15
1:30
Elektron VN
Znamya Truda
Tỷ số
Elektron VN
all
trùng
W
D
L
In/ out
chi
thứ
Znamya Truda
all
trùng
W
D
L
In/ out
chi
thứ
Trận đấu lịch sử
Cùng chủ nhà và khách
Cùng sự kiện
10nơi
20nơi
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
1683468000
RUS FNL2
Elektron VN
2
Znamya Truda
1
1680526800
RUS FNL2
Znamya Truda
0
Elektron VN
3
Thành tựu gần đây
Elektron VN
Cùng chủ nhà và khách
Cùng sự kiện
10nơi
20nơi
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
item[4]
RUS FNL2
Elektron VN
7
Zvezda St. Petersburg
0
item[4]
RUS FNL2
Elektron VN
2
FC Tver
0
item[4]
RUS FNL2
Torpedo Moskau II
0
Elektron VN
3
item[4]
RUS FNL2
Elektron VN
0
Rodina Moskva III
2
item[4]
RUS FNL2
Dynamo Kirov
0
Elektron VN
1
item[4]
RUS FNL2
Elektron VN
1
Khimik Dzerzhinsk
0
item[4]
RUS FNL2
Dinamo Saint Petersburg
1
Elektron VN
4
item[4]
RUS FNL2
Elektron VN
1
FC Dinamo-Vologda
0
item[4]
RUS Cup
Elektron VN
2
FC Tver
1
item[4]
RUS FNL2
Zorkyi Krasnogorsk
0
Elektron VN
0
Znamya Truda
Cùng chủ nhà và khách
Cùng sự kiện
10nơi
20nơi
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
item[4]
RUS Cup
Volgar Gazprom Astrachan
1
Znamya Truda
3
item[4]
RUS FNL2
FC Tver
2
Znamya Truda
1
item[4]
RUS FNL2
Znamya Truda
0
Torpedo Moskau II
2
item[4]
RUS Cup
Znamya Truda
1
Veles
1
item[4]
RUS FNL2
Rodina Moskva III
4
Znamya Truda
1
item[4]
RUS FNL2
Khimik Dzerzhinsk
0
Znamya Truda
4
item[4]
RUS Cup
Zorkyi Krasnogorsk
3
Znamya Truda
1
item[4]
RUS FNL2
Znamya Truda
1
Dinamo Saint Petersburg
0
item[4]
RUS FNL2
FC Dinamo-Vologda
0
Znamya Truda
0
item[4]
RUS FNL2
Znamya Truda
0
Zorkyi Krasnogorsk
2
Thư mục gần
Elektron VN
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
tách ra
2023/10/15
rus_fnl2
Elektron VN
FK Yenisey-2 Krasnoyarsk
13ngày
Znamya Truda
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
tách ra
2023/10/15
rus_fnl2
Elektron VN
FK Yenisey-2 Krasnoyarsk
13ngày
Thư mục gần
Cùng chủ nhà và khách
Cùng sự kiện
10nơi
20nơi
Elektron VN
Znamya Truda
Phân chia mục tiêu
Thời gian ghi bàn dễ dàng nhất của hai đội là 75'-90', chiếm 27,3%.
00’
15’
30’
45’
60’
75’
90’
0:00
0:15
0:30
0:45
1:00
1:15
1:30
Elektron VN
Znamya Truda
Xếp hạng điểm(Mùa giải/trận đấu trung bình)
Elektron VN
Znamya Truda
TLịch sử đối đầu
Cùng chủ nhà và khách
Cùng sự kiện
6nơi
10nơi
20nơi
Elektron VN
Znamya Truda
Trang chủ(Gần 10 trận, từ xa đến gần.)
Ghi bàn(Gần 10 trận, từ xa đến gần.)
Thành tựu gần đây
Cùng chủ nhà và khách
Cùng sự kiện
6nơi
10nơi
20nơi
Elektron VN
Znamya Truda
bắt đầu đội hình
Elektron VN
Cusco FC Reserves:
Dạng:
-
Znamya Truda
Cusco FC Reserves:
Dạng:
-
Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
Thay
Elektron VN
Znamya Truda
Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
Description
Elektron VN
Znamya Truda
Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
Kèo/Tài xỉu
Phạt góc
05/07 14:00:00
RUS FNL2
Elektron VN
1
Znamya Truda
2
10
04/03 13:00:00
RUS FNL2
Znamya Truda
3
Elektron VN
0
0
Znamya Truda
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
cách nhau
10/15
Russian Football National League 2
Znamya Truda
Dynamo Moscow B
13ngày
Elektron VN
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
cách nhau
10/15
Russian Football National League 2
Elektron VN
FK Yenisey-2 Krasnoyarsk
13ngày
thứ
CLB
Số trận
Thắng/Hòa/Thua
Bàn thắng/Thua
Điểm
1.
FK Kaluga
11
8/2/1
29/5
26
2.
FK Kaluga
5
4/0/1
13/2
12
3.
FK Kaluga
5
4/0/1
13/2
12
4.
Saturn Moscow
11
8/1/2
22/5
25
5.
Saturn Moscow
5
4/0/1
12/2
12
6.
Saturn Moscow
5
4/0/1
12/2
12
7.
FK Sakhalinets
5
3/1/1
14/5
10
8.
FK Sakhalinets
11
6/3/2
27/14
21
9.
FK Sakhalinets
5
3/1/1
14/5
10
10.
Arsenal Tula II
5
3/1/1
7/5
10
11.
FK Spartak Tambov
11
6/3/2
18/12
21
12.
Arsenal Tula II
5
3/1/1
7/5
10
13.
Arsenal Tula II
11
6/3/2
16/10
21
14.
Dinamo Vladivostok
4
3/0/1
12/6
9
15.
Dinamo Vladivostok
4
3/0/1
12/6
9
16.
FK Spartak Tambov
5
2/2/1
8/6
8
17.
FK Spartak Tambov
5
2/2/1
8/6
8
18.
Zenit Penza
11
6/3/2
14/11
21
19.
Zenit Penza
5
2/2/1
5/6
8
20.
Dinamo Vladivostok
10
6/0/4
22/13
18
21.
Zenit Penza
5
2/2/1
5/6
8
22.
Kompozit
11
5/3/3
19/16
18
23.
FK Ryazan
5
2/1/2
12/8
7
24.
FK Ryazan
5
2/1/2
12/8
7
25.
Kompozit
5
2/1/2
11/12
7
26.
SKA Khabarovsk II
11
5/1/5
18/22
16
27.
Kompozit
5
2/1/2
11/12
7
28.
SKA Khabarovsk II
5
2/1/2
7/8
7
29.
FK Znamya Noginsk
11
4/2/5
12/20
14
30.
SKA Khabarovsk II
5
2/1/2
7/8
7
31.
SY Sakhalinsk
10
4/1/5
9/11
13
32.
FK Kosmos Dolgoprudny
5
1/3/1
8/7
6
33.
FK Kosmos Dolgoprudny
5
1/3/1
8/7
6
34.
SY Sakhalinsk
4
2/0/2
3/3
6
35.
SY Sakhalinsk
4
2/0/2
3/3
6
36.
FK Ryazan
9
3/2/4
16/14
11
37.
FK Znamya Noginsk
5
2/0/3
4/7
6
38.
Kvant Obninsk
10
2/4/4
9/17
10
39.
FK Znamya Noginsk
5
2/0/3
4/7
6
40.
Kvant Obninsk
5
1/3/1
5/10
6
41.
FK Kosmos Dolgoprudny
10
2/3/5
11/19
9
42.
Kvant Obninsk
5
1/3/1
5/10
6
43.
FK Khimki B
5
1/0/4
3/10
3
44.
FK Khimki B
11
2/1/8
9/21
7
45.
FK Khimki B
5
1/0/4
3/10
3
46.
Peresvet Podolsk
5
1/0/4
9/22
3
47.
Peresvet Podolsk
5
1/0/4
9/22
3
48.
Peresvet Podolsk
11
2/1/8
17/34
7
49.
Strogino Moscow
5
0/2/3
9/13
2
50.
Strogino Moscow
5
0/2/3
9/13
2
51.
Strogino Moscow
11
1/3/7
17/28
6
52.
FK Kolomna
5
0/1/4
5/15
1
53.
FK Kolomna
5
0/1/4
5/15
1
54.
FK Kolomna
11
0/4/7
9/22
4
Chia sẻ với bạn bè đi
Telegram
CopyLink
hủy