more
closeQUAY LẠI
SWE Damallsvenskan

Norrkoping(w) VS BK Hacken(w) 00:00 03/10/2023

Norrkoping(w)
2023-10-03 00:00:00
0
-
1
Trạng thái:Kết thúc trận
BK Hacken(w)
Phòng trò chuyện
Phát trực tiếp
Lịch sử đối đầu
Đội hình
Lịch sử đối đầu
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng

    Norrkoping(w)

    2000

    BK Hacken(w)

    9000
    2
    Phạt góc
    9
    4
    Sút chính xác
    6
    0
    Thẻ vàng
    0
    48
    Tấn công nguy hiểm
    110
    0
    Sút chệch
    9
    35
    Tỷ lệ khống chế bóng
    65
    0
    Thẻ đỏ
    0
    75
    Tấn công
    103
    Phát trực tiếp văn bản
    Xoilac TV
    90' - Cầu thủ thứ 11.
    Xoilac TV
    - 7h00 - 79:59.
    Xoilac TV
    79' - Chân sút nữ Hegen bắt đầu với 9 cú sút phạt góc.
    Xoilac TV
    79' - 10 cú sút chéo góc thứ 10 của trận đấu này đã được tạo ra!
    Xoilac TV
    75' - Quả bóng thứ 9.
    Xoilac TV
    60h00 - 69:59:59.
    Xoilac TV
    - Bàn thứ 8.
    Xoilac TV
    67' - Chân sút nữ Hegen bắt đầu với 7 cú sút phạt góc.
    Xoilac TV
    - Cầu thủ thứ 7.
    Xoilac TV
    63' - Chân sút nữ Hegen bắt đầu với 5 pha lập công.
    Xoilac TV
    - Bàn thắng thứ 6.
    Xoilac TV
    - 50h - 59:59.
    Xoilac TV
    40h00 - 49:59.
    Xoilac TV
    - Cầu thủ thứ 5.
    Xoilac TV
    - Sau tiếng còi khai cuộc, trận lượt về kết thúc, tỷ số đang là 0-1 ở thời điểm hiện tại.
    Xoilac TV
    45' - Chân sút nữ Hegen bắt đầu với 3 cú sút phạt góc.
    Xoilac TV
    45' - Quả bóng thứ 4.
    Xoilac TV
    30:00 - 39:59.
    Xoilac TV
    - Bàn thắng thứ nhất! Bóng đến rồi! Chân sút người Hergan đang dẫn đầu cuộc đua!
    Xoilac TV
    32' - Cầu thủ thứ 3.
    Xoilac TV
    20h00 - 29h59.
    Xoilac TV
    24' - Quả bóng thứ 2.
    Xoilac TV
    10h00 - 19h59: 59.
    Xoilac TV
    12' - 12', các chân sút nữ Hegen có được cú sút phạt góc đầu tiên của sân này.
    Xoilac TV
    0h00 - 09:59:59.
    Xoilac TV
    Khi trọng tài có tiếng còi, trận đấu trên bắt đầu
    Xoilac TV
    Tình hình thời tiết trong trận đấu này: tốt
    Xoilac TV
    Tình hình sân nhà trong trận đấu này: tốt
    Xoilac TV
    Chào mừng đến với trận đấu này, các cầu thủ đang khởi động và trận đấu sắp bắt đầu.
    Chi tiết
    Tương phản

    Phân chia mục tiêu

    0:000:150:300:451:001:151:30
    Norrkoping(w)
    Norrkoping(w)
    BK Hacken(w)
    BK Hacken(w)

    Tỷ số

    Norrkoping(w)
    Norrkoping(w)
    alltrùngWDLIn/ outchithứ
    BK Hacken(w)
    BK Hacken(w)
    alltrùngWDLIn/ outchithứ

    Trận đấu lịch sử

    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    1693047600
    competitionINT CF
    competitionNorrkoping(w)
    4
    competitionBK Hacken(w)
    0
    1682697600
    competitionSWE Damallsvenskan
    competitionNorrkoping(w)
    1
    competitionBK Hacken(w)
    0

    Thành tựu gần đây

    Norrkoping(w)
    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    item[4]
    competitionSWE Damallsvenskan
    competitionNorrkoping(w)
    2
    competitionKristianstads(w)
    1
    item[4]
    competitionSWE Damallsvenskan
    competitionIk Uppsala(w)
    2
    competitionNorrkoping(w)
    1
    item[4]
    competitionSWE Damallsvenskan
    competitionOrebro(w)
    0
    competitionNorrkoping(w)
    1
    item[4]
    competitionINT CF
    competitionNorrkoping(w)
    4
    competitionBK Hacken(w)
    0
    item[4]
    competitionINT CF
    competitionBrommapojkarna(w)
    1
    competitionNorrkoping(w)
    1
    item[4]
    competitionSWE Damallsvenskan
    competitionNorrkoping(w)
    0
    competitionBrommapojkarna(w)
    2
    item[4]
    competitionSWE Damallsvenskan
    competitionNorrkoping(w)
    2
    competitionFC Rosengard(w)
    1
    item[4]
    competitionSWE Damallsvenskan
    competitionLinkopings(w)
    0
    competitionNorrkoping(w)
    0
    item[4]
    competitionSWE Damallsvenskan
    competitionNorrkoping(w)
    2
    competitionVaxjo(w)
    3
    item[4]
    competitionSWE Damallsvenskan
    competitionNorrkoping(w)
    1
    competitionOrebro(w)
    0
    BK Hacken(w)
    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    item[4]
    competitionSWE Damallsvenskan
    competitionBK Hacken(w)
    1
    competitionDjurgardens(w)
    0
    item[4]
    competitionSWE Damallsvenskan
    competitionFC Rosengard(w)
    0
    competitionBK Hacken(w)
    0
    item[4]
    competitionSWE Damallsvenskan
    competitionBK Hacken(w)
    0
    competitionLinkopings(w)
    0
    item[4]
    competitionINT CF
    competitionNorrkoping(w)
    4
    competitionBK Hacken(w)
    0
    item[4]
    competitionSWE Damallsvenskan
    competitionOrebro(w)
    2
    competitionBK Hacken(w)
    1
    item[4]
    competitionSWE Damallsvenskan
    competitionBK Hacken(w)
    0
    competitionKalmar(w)
    3
    item[4]
    competitionSWE Damallsvenskan
    competitionVaxjo(w)
    3
    competitionBK Hacken(w)
    0
    item[4]
    competitionSWE Damallsvenskan
    competitionBK Hacken(w)
    0
    competitionKristianstads(w)
    0
    item[4]
    competitionSWE Damallsvenskan
    competitionIk Uppsala(w)
    3
    competitionBK Hacken(w)
    1
    item[4]
    competitionSWE Damallsvenskan
    competitionBK Hacken(w)
    0
    competitionBrommapojkarna(w)
    6

    Thư mục gần

    Norrkoping(w)
    Norrkoping(w)
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    tách ra
    2023/10/15
    competitionswe_damallsvenskan
    competitionDjurgardens(w)
    competitionNorrkoping(w)
    12ngày
    BK Hacken(w)
    BK Hacken(w)
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    tách ra
    2023/10/15
    competitionswe_damallsvenskan
    competitionDjurgardens(w)
    competitionNorrkoping(w)
    12ngày

    Thư mục gần

    10nơi
    20nơi
    Norrkoping(w)
    Norrkoping(w)
    BK Hacken(w)
    Norrkoping(w)

    Phân chia mục tiêu

    Thời gian ghi bàn dễ dàng nhất của hai đội là 75'-90', chiếm 27,3%.
    00’
    15’
    30’
    45’
    60’
    75’
    90’
    0:000:150:300:451:001:151:30
    Norrkoping(w)
    Norrkoping(w)
    BK Hacken(w)
    BK Hacken(w)

    Xếp hạng điểm(Mùa giải/trận đấu trung bình)

    Norrkoping(w)
    Norrkoping(w)
    BK Hacken(w)
    Norrkoping(w)

    TLịch sử đối đầu

    6nơi
    10nơi
    20nơi
    Norrkoping(w)
    Norrkoping(w)
    BK Hacken(w)
    Norrkoping(w)
    Trang chủ(Gần 10 trận, từ xa đến gần.)
    Ghi bàn(Gần 10 trận, từ xa đến gần.)

    Thành tựu gần đây

    6nơi
    10nơi
    20nơi
    Norrkoping(w)
    Norrkoping(w)
    BK Hacken(w)
    Norrkoping(w)

    bắt đầu đội hình

    Norrkoping(w)

    Norrkoping(w)

    Cusco FC Reserves:

    Dạng:
    -

    BK Hacken(w)

    BK Hacken(w)

    Cusco FC Reserves:

    Dạng:
    -

    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    Thay

    Norrkoping(w)
    Norrkoping(w)
    BK Hacken(w)
    BK Hacken(w)
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    Description

    Norrkoping(w) logo
    Norrkoping(w)
    BK Hacken(w) logo
    BK Hacken(w)
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    Kèo/Tài xỉu
    Phạt góc
    08/26 11:00:00
    INT CF
    Norrkoping(w)
    0
    BK Hacken(w)
    4
    0
    04/28 16:00:00
    SWE Damallsvenskan
    Norrkoping(w)
    0
    BK Hacken(w)
    1
    2.0/Thua Xỉu/12
    12
    BK Hacken(w) logo
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    cách nhau
    10/15
    Sweden Damallsvenskan
    BK Hacken(w)
    Brommapojkarna(w)
    12ngày
    Norrkoping(w) logo
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    cách nhau
    10/15
    Sweden Damallsvenskan
    Djurgardens(w)
    Norrkoping(w)
    12ngày
    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Hammarby(w)
    21
    15/4/2
    48/10
    49
    2.
    BK Hacken(w)
    20
    14/4/2
    40/6
    46
    3.
    Linkopings(w)
    21
    14/3/4
    48/21
    45
    4.
    Pitea(w)
    21
    13/4/4
    37/21
    43
    5.
    Vittsjo(w)
    21
    13/3/5
    40/23
    42
    6.
    Kristianstads(w)
    21
    11/6/4
    40/24
    39
    7.
    FC Rosengard(w)
    20
    10/6/4
    44/23
    36
    8.
    Djurgardens(w)
    21
    6/3/12
    21/40
    21
    9.
    Norrkoping(w)
    20
    6/2/12
    22/27
    20
    10.
    Orebro(w)
    21
    6/2/13
    23/30
    20
    11.
    Vaxjo(w)
    20
    5/3/12
    20/47
    18
    12.
    Ik Uppsala(w)
    21
    2/7/12
    23/44
    13
    13.
    Brommapojkarna(w)
    21
    1/8/12
    16/47
    11
    14.
    Kalmar(w)
    21
    0/3/18
    8/67
    3
    Chia sẻ với bạn bè đi
    Telegram

    Telegram

    copyLink

    CopyLink

    hủy