more
closeQUAY LẠI
UEFA ECL

FK Bodo/Glimt VS Club Brugge 23:45 05/10/2023

FK Bodo/Glimt
2023-10-05 23:45:00
0
-
1
Trạng thái:Kết thúc trận
Club Brugge
Phòng trò chuyện
Phát trực tiếp
Lịch sử đối đầu
Đội hình
Lịch sử đối đầu
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng

    FK Bodo/Glimt

    3030

    Club Brugge

    3050
    3
    Sút chính xác
    2
    3
    Thẻ vàng
    3
    45
    Tấn công nguy hiểm
    29
    7
    Sút chệch
    8
    55
    Tỷ lệ khống chế bóng
    45
    0
    Thẻ đỏ
    0
    116
    Tấn công
    82
    3
    Phạt góc
    5
    Phát trực tiếp văn bản
    Xoilac TV
    90' - Beaudo Greent thay đổi, Capcamo, Gullickson.
    Xoilac TV
    90' - Beaudo Greent đổi người, Helmstad Amonsen.
    Xoilac TV
    90' - Lá bài vàng thứ 6, có mùi thuốc súng trên sân thi đấu, trọng tài đã xuất trình tấm thẻ vàng thứ 6.
    Xoilac TV
    - Số 15 bắn trượt.
    Xoilac TV
    - Bruges đổi người, Nelson Nadik.
    Xoilac TV
    - Bàn thứ 8.
    Xoilac TV
    83' - Bruges đổi người.
    Xoilac TV
    81' - bắn chính xác thứ 5 - (Bodo Greent)
    Xoilac TV
    - 7h00 - 79:59.
    Xoilac TV
    79' - Vị trí thứ 3 Việt Nam - (Bodo Greent)
    Xoilac TV
    76' - Á quân 2 Việt Nam - (Blue Day)
    Xoilac TV
    73' - Beaudo Greent thay đổi, Fett, Saltness's.
    Xoilac TV
    - Bando Greent đổi người, Sorenson, so với Yokon. - Không, không.
    Xoilac TV
    - Bodo Greent, Zugli, Plegreno.
    Xoilac TV
    - Lá bài vàng thứ 5.
    Xoilac TV
    60h00 - 69:59:59.
    Xoilac TV
    - Lá bài vàng thứ 4.
    Xoilac TV
    - Lá bài vàng thứ 3.
    Xoilac TV
    - Bắn chính xác thứ 4.
    Xoilac TV
    - 50h - 59:59.
    Xoilac TV
    - Bruges đổi người, Yutgram Rodriguez.
    Xoilac TV
    - Brude đổi người, Buchanan, Cinknag.
    Xoilac TV
    - Người thứ 13 bắn trượt.
    Xoilac TV
    51' - 14' - (Bodo Greent) - 14' - (Bodo Greent) - 14' - (Bodo Greent)
    Xoilac TV
    - Tên thứ 12 bắn trượt. - (Bodo Greent) - Không, không.
    Xoilac TV
    40h00 - 49:59.
    Xoilac TV
    - Bắn chính xác thứ 3.
    Xoilac TV
    45' - 7' - (Bru Nhật)
    Xoilac TV
    45+6' - Bru Nhật bắt đầu với 5 pha lập công.
    Xoilac TV
    45' - Bàn thắng thứ 6.
    Xoilac TV
    45' - tầm bắn thứ 10 - (Bodo Greent)
    Xoilac TV
    45' - 11' - (Bodo Greent)
    Xoilac TV
    - Sau tiếng còi khai cuộc, trận lượt về kết thúc, tỷ số đang là 0-1 ở thời điểm hiện tại.
    Xoilac TV
    45' - bắn trượt thứ 9 - (Bodo Greent) - (Bodo Greent) - 9' - (Bodo Greent)
    Xoilac TV
    - Lá bài vàng thứ 2.
    Xoilac TV
    30:00 - 39:59.
    Xoilac TV
    - 40' - bắn trượt thứ 8 - (Bodo Greent) - (Bodo Greent)
    Xoilac TV
    36' - Lá bài vàng thứ nhất, trọng tài đã cho ra tấm thẻ vàng đầu tiên của trận đấu này, đưa cho Bruges.
    Xoilac TV
    - Bàn thắng thứ 5.
    Xoilac TV
    34' - Bruges bắt đầu với 3 cú sút phạt góc
    Xoilac TV
    - Người thứ 7 bắn trượt.
    Xoilac TV
    20h00 - 29h59.
    Xoilac TV
    - Số 6 bắn trượt.
    Xoilac TV
    28' - Quả bóng thứ 4 - (Bodo Greent)
    Xoilac TV
    - 1 bàn thắng! Cố lên! Vannaken (một cú sút của Bruges) ghi bàn đầu tiên trong trận đấu này!
    Xoilac TV
    10h00 - 19h59: 59.
    Xoilac TV
    - Bruges, giúp đỡ, Cinknag. - Không, không.
    Xoilac TV
    - 20' - bắn thẳng hàng thứ 2 - (Bru Nhật) - (Bru Nhật) - (Tiếng Tây Ban Nha)
    Xoilac TV
    - Cầu thủ thứ 3.
    Xoilac TV
    - Bắn trượt thứ 4.
    Xoilac TV
    - Số 3.
    Xoilac TV
    0h00 - 09:59:59.
    Xoilac TV
    7' - Người thứ nhất Việt Nam - (Bruday)
    Xoilac TV
    - Số 11.
    Xoilac TV
    - Bắn chính xác số 1.
    Xoilac TV
    - Lần thứ 2 bắn trượt.
    Xoilac TV
    - Bắn trượt số 1.
    Xoilac TV
    4' - Quả bóng thứ 2 - (Bodo Greent)
    Xoilac TV
    3' - Phút thứ 3 của trận đấu, Bru Nhật có cú sút phạt góc thứ nhất của trận đấu này.
    Xoilac TV
    Khi trọng tài có tiếng còi, trận đấu trên bắt đầu
    Xoilac TV
    Tình hình thời tiết trong trận đấu này: tốt
    Xoilac TV
    Tình hình sân nhà trong trận đấu này: tốt
    Xoilac TV
    Chào mừng đến với trận đấu này, các cầu thủ đang khởi động và trận đấu sắp bắt đầu.
    Chi tiết
    Tương phản

    Phân chia mục tiêu

    0:000:150:300:451:001:151:30
    FK Bodo/Glimt
    FK Bodo/Glimt
    Club Brugge
    Club Brugge

    Tỷ số

    FK Bodo/Glimt
    FK Bodo/Glimt
    alltrùngWDLIn/ outchithứ
    Club Brugge
    Club Brugge
    alltrùngWDLIn/ outchithứ

    Trận đấu lịch sử

    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách

    Thành tựu gần đây

    FK Bodo/Glimt
    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    item[4]
    competitionNOR Eliteserien
    competitionStromsgodset
    2
    competitionFK Bodo/Glimt
    0
    item[4]
    competitionNOR SAS Braathens Cup
    competitionFK Bodo/Glimt
    2
    competitionValerenga
    4
    item[4]
    competitionNOR Eliteserien
    competitionValerenga
    4
    competitionFK Bodo/Glimt
    2
    item[4]
    competitionUEFA ECL
    competitionFK Bodo/Glimt
    0
    competitionLugano
    0
    item[4]
    competitionNOR Eliteserien
    competitionFK Bodo/Glimt
    1
    competitionRosenborg
    1
    item[4]
    competitionNOR Eliteserien
    competitionFK Bodo/Glimt
    4
    competitionHam Kam
    4
    item[4]
    competitionUEFA ECL
    competitionSepsi
    2
    competitionFK Bodo/Glimt
    2
    item[4]
    competitionUEFA ECL
    competitionFK Bodo/Glimt
    2
    competitionSepsi
    2
    item[4]
    competitionNOR Eliteserien
    competitionFK Bodo/Glimt
    1
    competitionHaugesund
    3
    item[4]
    competitionUEFA ECL
    competitionFK Bodo/Glimt
    0
    competitionFC Pyunik
    3
    Club Brugge
    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    item[4]
    competitionBEL Pro League
    competitionSint Truidense
    1
    competitionClub Brugge
    1
    item[4]
    competitionBEL Pro League
    competitionRacing Genk
    1
    competitionClub Brugge
    1
    item[4]
    competitionBEL Pro League
    competitionClub Brugge
    1
    competitionAnderlecht
    1
    item[4]
    competitionUEFA ECL
    competitionBesiktas JK
    1
    competitionClub Brugge
    1
    item[4]
    competitionBEL Pro League
    competitionCharleroi
    4
    competitionClub Brugge
    2
    item[4]
    competitionBEL Pro League
    competitionClub Brugge
    2
    competitionKAA Gent
    1
    item[4]
    competitionUEFA ECL
    competitionOsasuna
    2
    competitionClub Brugge
    2
    item[4]
    competitionUEFA ECL
    competitionClub Brugge
    1
    competitionOsasuna
    2
    item[4]
    competitionBEL Pro League
    competitionRWD Molenbeek
    7
    competitionClub Brugge
    1
    item[4]
    competitionUEFA ECL
    competitionClub Brugge
    1
    competitionKA Akureyri
    5

    Thư mục gần

    FK Bodo/Glimt
    FK Bodo/Glimt
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    tách ra
    Club Brugge
    Club Brugge
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    tách ra

    Thư mục gần

    10nơi
    20nơi
    FK Bodo/Glimt
    FK Bodo/Glimt
    Club Brugge
    FK Bodo/Glimt

    Phân chia mục tiêu

    Thời gian ghi bàn dễ dàng nhất của hai đội là 75'-90', chiếm 27,3%.
    00’
    15’
    30’
    45’
    60’
    75’
    90’
    0:000:150:300:451:001:151:30
    FK Bodo/Glimt
    FK Bodo/Glimt
    Club Brugge
    Club Brugge

    Xếp hạng điểm(Mùa giải/trận đấu trung bình)

    FK Bodo/Glimt
    FK Bodo/Glimt
    Club Brugge
    FK Bodo/Glimt

    TLịch sử đối đầu

    6nơi
    10nơi
    20nơi
    FK Bodo/Glimt
    FK Bodo/Glimt
    Club Brugge
    FK Bodo/Glimt
    Trang chủ(Gần 10 trận, từ xa đến gần.)
    Ghi bàn(Gần 10 trận, từ xa đến gần.)

    Thành tựu gần đây

    6nơi
    10nơi
    20nơi
    FK Bodo/Glimt
    FK Bodo/Glimt
    Club Brugge
    FK Bodo/Glimt

    bắt đầu đội hình

    FK Bodo/Glimt

    FK Bodo/Glimt

    Cusco FC Reserves:

    Dạng:
    -

    Club Brugge

    Club Brugge

    Cusco FC Reserves:

    Dạng:
    -

    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    Thay

    FK Bodo/Glimt
    FK Bodo/Glimt
    Club Brugge
    Club Brugge
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    Description

    FK Bodo/Glimt logo
    FK Bodo/Glimt
    Club Brugge logo
    Club Brugge
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    Kèo/Tài xỉu
    Phạt góc
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Club Brugge logo
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    cách nhau
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    FK Bodo/Glimt logo
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    cách nhau
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    group A

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Lille
    1
    1/0/0
    2/0
    3
    2.
    Slovan Bratislava
    1
    1/0/0
    2/1
    3
    3.
    KI Klaksvik
    1
    0/0/1
    1/2
    0
    4.
    NK Olimpija Ljubljana
    1
    0/0/1
    0/2
    0

    group B

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Maccabi Tel Aviv
    1
    1/0/0
    3/2
    3
    2.
    Zorya
    1
    0/1/0
    1/1
    1
    3.
    KAA Gent
    1
    0/1/0
    1/1
    1
    4.
    Breidablik
    1
    0/0/1
    2/3
    0

    group C

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    FC Viktoria Plzen
    1
    1/0/0
    1/0
    3
    2.
    Dinamo Zagreb
    1
    1/0/0
    5/1
    3
    3.
    Astana
    1
    0/0/1
    1/5
    0
    4.
    FC Ballkani
    1
    0/0/1
    0/1
    0

    group D

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Club Brugge
    1
    0/1/0
    1/1
    1
    2.
    FK Bodo/Glimt
    1
    0/1/0
    0/0
    1
    3.
    Besiktas JK
    1
    0/1/0
    1/1
    1
    4.
    Lugano
    1
    0/1/0
    0/0
    1

    group E

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Legia Warszawa
    1
    1/0/0
    3/2
    3
    2.
    HSK Zrinjski Mostar
    1
    1/0/0
    4/3
    3
    3.
    Aston Villa
    1
    0/0/1
    2/3
    0
    4.
    AZ Alkmaar
    1
    0/0/1
    3/4
    0

    group F

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Ferencvarosi TC
    1
    1/0/0
    3/1
    3
    2.
    Fiorentina
    1
    0/1/0
    2/2
    1
    3.
    Racing Genk
    1
    0/1/0
    2/2
    1
    4.
    FK Čukarički
    1
    0/0/1
    1/3
    0

    group G

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    PAOK Saloniki
    1
    1/0/0
    3/2
    3
    2.
    Eintracht Frankfurt
    1
    1/0/0
    2/1
    3
    3.
    HJK Helsinki
    1
    0/0/1
    2/3
    0
    4.
    Aberdeen F.C.
    1
    0/0/1
    1/2
    0

    group H

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Ludogorets Razgrad
    1
    1/0/0
    4/0
    3
    2.
    Fenerbahce
    1
    1/0/0
    3/1
    3
    3.
    Spartak Trnava
    1
    0/0/1
    0/4
    0
    4.
    Nordsjaelland
    1
    0/0/1
    1/3
    0
    Chia sẻ với bạn bè đi
    Telegram

    Telegram

    copyLink

    CopyLink

    hủy