more
closeQUAY LẠI
Europa League

Maccabi Haifa VS Panathinaikos 02:00 06/10/2023

Maccabi Haifa
2023-10-06 02:00:00
0
-
0
Trạng thái:Kết thúc trận
Panathinaikos
Phòng trò chuyện
Phát trực tiếp
Lịch sử đối đầu
Đội hình
Lịch sử đối đầu
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng

    Maccabi Haifa

    3070

    Panathinaikos

    2020
    53
    Tỷ lệ khống chế bóng
    47
    7
    Sút chệch
    7
    34
    Tấn công nguy hiểm
    47
    3
    Thẻ vàng
    2
    0
    Thẻ đỏ
    0
    7
    Sút chính xác
    0
    7
    Phạt góc
    2
    92
    Tấn công
    86
    Phát trực tiếp văn bản
    Xoilac TV
    - Pansinnakos, Mradovich, Carlos.
    Xoilac TV
    89' - 1 quả phạt góc thứ 9 - (Panacinkos)
    Xoilac TV
    - 14' - 14' - (Panacincos) - 14' - (Panacinkos) - "Người thứ 14" (Panacinkos)
    Xoilac TV
    84' - Haifamacabi đổi người, Shbali, Harry, Harry.
    Xoilac TV
    82' - Lá bài vàng thứ 5.
    Xoilac TV
    - 7h00 - 79:59.
    Xoilac TV
    - Người thứ 13 bắn trượt.
    Xoilac TV
    78' - Pansinnakos đổi người, Vanjadist Cusris.
    Xoilac TV
    - Người của Pansinnakos, Paracios, Mansini.
    Xoilac TV
    - Hai mươi đô-la-ma-ca-bi.
    Xoilac TV
    - Bắn chính xác thứ 7 - (Hafmacabi)
    Xoilac TV
    71' - Lá cờ vàng thứ 4
    Xoilac TV
    60h00 - 69:59:59.
    Xoilac TV
    - Cú bắn thứ 12.
    Xoilac TV
    - Hayfamacabi đổi người, Muhammad Shaw.
    Xoilac TV
    - Hyfamacabi đổi người, Pérott, Sabah.
    Xoilac TV
    - Pansinnakos đổi người, Yuri Sicchil Eilin.
    Xoilac TV
    - Pansinnakos đổi người, Spaalalal, LoAnidis. - Không, không.
    Xoilac TV
    63' - 11' - (Hafmacabi) - (Hafmacabi) - Ảnh: Hafmacabi.
    Xoilac TV
    63' - Haifamacabi bắt đầu với 7 cú sút phạt góc.
    Xoilac TV
    - Bàn thắng thứ 8.
    Xoilac TV
    - 50h - 59:59.
    Xoilac TV
    - Bắn chính xác thứ 6.
    Xoilac TV
    - Số 10.
    Xoilac TV
    55' - Lá bài vàng thứ 3 - Lo Anidis (Panacinco)
    Xoilac TV
    54' - Lá cờ vàng thứ 2 - Cornod (Hafmacaby)
    Xoilac TV
    - Lần thứ 9 bắn trượt.
    Xoilac TV
    - Lần thứ 8 bắn trượt.
    Xoilac TV
    - Cầu thủ thứ 7.
    Xoilac TV
    40h00 - 49:59.
    Xoilac TV
    49' - Haifamacabi bắt đầu với 5 pha lập công.
    Xoilac TV
    49' - Bàn thắng thứ 6.
    Xoilac TV
    - Haifamacabi, Cheri, Shuranov.
    Xoilac TV
    45' - Ngay sau tiếng còi khai cuộc của trọng tài, kết thúc trận lượt đi, tỷ số hòa 0-0 ở thời điểm hiện tại.
    Xoilac TV
    44' - Người thứ nhất Việt Nam - (Hafmacabi)
    Xoilac TV
    - Lần thứ 7 bắn trượt.
    Xoilac TV
    30:00 - 39:59.
    Xoilac TV
    - Bắn trượt thứ 6 - (Hafmacabi)
    Xoilac TV
    - Pháo thứ 5.
    Xoilac TV
    - Bàn thắng thứ 5.
    Xoilac TV
    20h00 - 29h59.
    Xoilac TV
    - Pháo thứ 4.
    Xoilac TV
    - Cầu thủ thứ 4.
    Xoilac TV
    10h00 - 19h59: 59.
    Xoilac TV
    - Bắn chính xác thứ 5.
    Xoilac TV
    17' - Cú bắn thứ 3 - (Panacinkos)
    Xoilac TV
    17' - Cú bắn thứ 2 - (Panacinkos)
    Xoilac TV
    - Bắn chính xác thứ 4.
    Xoilac TV
    - Bắn chính xác thứ 3.
    Xoilac TV
    14' - Haifamacabi bắt đầu với 3 cú sút phạt góc
    Xoilac TV
    - Cầu thủ thứ 3.
    Xoilac TV
    - Bắn chính xác thứ 2.
    Xoilac TV
    0h00 - 09:59:59.
    Xoilac TV
    - Cầu thủ thứ 2.
    Xoilac TV
    - Phút bù giờ thứ 8 của trận đấu, Haifamacabi đã có được cú sút phạt góc thứ nhất của trận đấu này.
    Xoilac TV
    - Bắn chính xác số 1.
    Xoilac TV
    - Bắn trượt thứ nhất.
    Xoilac TV
    2 - Lá bài vàng thứ nhất, trọng tài đã trình ra tấm thẻ vàng đầu tiên của trận đấu này, đưa cho Haifamacabi.
    Xoilac TV
    Khi trọng tài có tiếng còi, trận đấu trên bắt đầu
    Xoilac TV
    Tình hình thời tiết trong trận đấu này: tốt
    Xoilac TV
    Tình hình sân nhà trong trận đấu này: tốt
    Xoilac TV
    Chào mừng đến với trận đấu này, các cầu thủ đang khởi động và trận đấu sắp bắt đầu.
    Chi tiết
    Tương phản

    Phân chia mục tiêu

    0:000:150:300:451:001:151:30
    Maccabi Haifa
    Maccabi Haifa
    Panathinaikos
    Panathinaikos

    Tỷ số

    Maccabi Haifa
    Maccabi Haifa
    alltrùngWDLIn/ outchithứ
    Panathinaikos
    Panathinaikos
    alltrùngWDLIn/ outchithứ

    Trận đấu lịch sử

    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách

    Thành tựu gần đây

    Maccabi Haifa
    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    item[4]
    competitionISR Premier League
    competitionMaccabi Haifa
    2
    competitionMaccabi Netanya
    3
    item[4]
    competitionISR Premier League
    competitionHapoel Bnei Sakhnin
    1
    competitionMaccabi Haifa
    1
    item[4]
    competitionEuropa League
    competitionMaccabi Haifa
    3
    competitionRennes
    0
    item[4]
    competitionISR Premier League
    competitionMaccabi Haifa
    3
    competitionMaccabi Petah Tikva FC
    2
    item[4]
    competitionISR Premier League
    competitionMaccabi Haifa
    1
    competitionHapoel Jerusalem
    2
    item[4]
    competitionCÚP C1
    competitionMaccabi Haifa
    3
    competitionYoung Boys
    0
    item[4]
    competitionCÚP C1
    competitionYoung Boys
    0
    competitionMaccabi Haifa
    0
    item[4]
    competitionISR Ligat Al Toto Cup
    competitionMaccabi Haifa
    0
    competitionMaccabi Petah Tikva FC
    2
    item[4]
    competitionCÚP C1
    competitionSlovan Bratislava
    3
    competitionMaccabi Haifa
    1
    item[4]
    competitionCÚP C1
    competitionMaccabi Haifa
    1
    competitionSlovan Bratislava
    2
    Panathinaikos
    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    item[4]
    competitionGRE Super League
    competitionPAOK Saloniki
    2
    competitionPanathinaikos
    2
    item[4]
    competitionGRE Super League
    competitionPanathinaikos
    1
    competitionAsteras Tripolis
    4
    item[4]
    competitionGRE Super League
    competitionAEK Athens
    1
    competitionPanathinaikos
    2
    item[4]
    competitionEuropa League
    competitionVillarreal
    2
    competitionPanathinaikos
    0
    item[4]
    competitionGRE Super League
    competitionPanathinaikos
    0
    competitionPanaitolikos Agrinio
    5
    item[4]
    competitionGRE Super League
    competitionPanathinaikos
    0
    competitionPas Giannina
    1
    item[4]
    competitionCÚP C1
    competitionSporting Braga
    0
    competitionPanathinaikos
    1
    item[4]
    competitionGRE Super League
    competitionVolos NFC
    3
    competitionPanathinaikos
    0
    item[4]
    competitionCÚP C1
    competitionPanathinaikos
    2
    competitionSporting Braga
    1
    item[4]
    competitionCÚP C1
    competitionPanathinaikos
    2
    competitionMarseille
    1

    Thư mục gần

    Maccabi Haifa
    Maccabi Haifa
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    tách ra
    Panathinaikos
    Panathinaikos
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    tách ra

    Thư mục gần

    10nơi
    20nơi
    Maccabi Haifa
    Maccabi Haifa
    Panathinaikos
    Maccabi Haifa

    Phân chia mục tiêu

    Thời gian ghi bàn dễ dàng nhất của hai đội là 75'-90', chiếm 27,3%.
    00’
    15’
    30’
    45’
    60’
    75’
    90’
    0:000:150:300:451:001:151:30
    Maccabi Haifa
    Maccabi Haifa
    Panathinaikos
    Panathinaikos

    Xếp hạng điểm(Mùa giải/trận đấu trung bình)

    Maccabi Haifa
    Maccabi Haifa
    Panathinaikos
    Maccabi Haifa

    TLịch sử đối đầu

    6nơi
    10nơi
    20nơi
    Maccabi Haifa
    Maccabi Haifa
    Panathinaikos
    Maccabi Haifa
    Trang chủ(Gần 10 trận, từ xa đến gần.)
    Ghi bàn(Gần 10 trận, từ xa đến gần.)

    Thành tựu gần đây

    6nơi
    10nơi
    20nơi
    Maccabi Haifa
    Maccabi Haifa
    Panathinaikos
    Maccabi Haifa

    bắt đầu đội hình

    Maccabi Haifa

    Maccabi Haifa

    Cusco FC Reserves:

    Dạng:
    -

    Panathinaikos

    Panathinaikos

    Cusco FC Reserves:

    Dạng:
    -

    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    Thay

    Maccabi Haifa
    Maccabi Haifa
    Panathinaikos
    Panathinaikos
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    Description

    Maccabi Haifa logo
    Maccabi Haifa
    Panathinaikos logo
    Panathinaikos
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    Kèo/Tài xỉu
    Phạt góc
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Panathinaikos logo
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    cách nhau
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Maccabi Haifa logo
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    cách nhau
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    group A

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    SC Freiburg
    1
    1/0/0
    3/2
    3
    2.
    West Ham United
    1
    1/0/0
    3/1
    3
    3.
    Olympiakos Piraeus
    1
    0/0/1
    2/3
    0
    4.
    Backa Topola
    1
    0/0/1
    1/3
    0

    group B

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    AEK Athens
    1
    1/0/0
    3/2
    3
    2.
    Marseille
    1
    0/1/0
    3/3
    1
    3.
    AFC Ajax
    1
    0/1/0
    3/3
    1
    4.
    Brighton Hove Albion
    1
    0/0/1
    2/3
    0

    group C

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Rangers F.C.
    1
    1/0/0
    1/0
    3
    2.
    Sparta Praha
    1
    1/0/0
    3/2
    3
    3.
    Aris Limassol
    1
    0/0/1
    2/3
    0
    4.
    Real Betis
    1
    0/0/1
    0/1
    0

    group D

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Atalanta
    1
    1/0/0
    2/0
    3
    2.
    SCP
    1
    1/0/0
    2/1
    3
    3.
    Rakow Czestochowa
    1
    0/0/1
    0/2
    0
    4.
    Sturm Graz
    1
    0/0/1
    1/2
    0

    group E

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Liverpool
    1
    1/0/0
    3/1
    3
    2.
    Toulouse
    1
    0/1/0
    1/1
    1
    3.
    Saint Gilloise
    1
    0/1/0
    1/1
    1
    4.
    LASK Linz
    1
    0/0/1
    1/3
    0

    group F

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Stade Rennais FC
    1
    1/0/0
    3/0
    3
    2.
    Panathinaikos
    1
    1/0/0
    2/0
    3
    3.
    Villarreal
    1
    0/0/1
    0/2
    0
    4.
    Maccabi Haifa
    1
    0/0/1
    0/3
    0

    group G

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    AS Roma
    1
    1/0/0
    2/1
    3
    2.
    Slavia Praha
    1
    1/0/0
    2/0
    3
    3.
    Sheriff Tiraspol
    1
    0/0/1
    1/2
    0
    4.
    Servette
    1
    0/0/1
    0/2
    0

    group H

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Qarabag
    1
    1/0/0
    1/0
    3
    2.
    Bayer Leverkusen
    1
    1/0/0
    4/0
    3
    3.
    Hacken
    1
    0/0/1
    0/4
    0
    4.
    Molde
    1
    0/0/1
    0/1
    0
    5.
    Racing Genk
    0
    0/0/0
    0/0
    0
    Chia sẻ với bạn bè đi
    Telegram

    Telegram

    copyLink

    CopyLink

    hủy