more
closeQUAY LẠI
UEFA Nations League

Scotland VS Ireland 01:45 25/09/2022

Scotland
2022-09-25 01:45:00
2
-
1
Trạng thái:Kết thúc trận
Ireland
Phòng trò chuyện
Phát trực tiếp
Lịch sử đối đầu
Đội hình
Lịch sử đối đầu
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng

    Scotland

    9200

    Ireland

    3500
    9
    Phạt góc
    3
    52
    Tấn công nguy hiểm
    25
    11
    Sút chệch
    5
    2
    Thẻ vàng
    5
    0
    Thẻ đỏ
    0
    61
    Tỷ lệ khống chế bóng
    39
    108
    Tấn công
    73
    3
    Sút chính xác
    4
    Phát trực tiếp văn bản
    Xoilac TV
    Trận đấu kết thúc, tỷ số chung cuộc là 2-1, xin cảm ơn các bạn đã chú ý theo dõi, hẹn gặp lại các bạn ở lần sau!
    Xoilac TV
    90+4' - Scotland bắt đầu với 9 pha lập công.
    Xoilac TV
    90' - Quả bóng thứ 12 -
    Xoilac TV
    - Lá bài vàng thứ 7 - Robbie Bradi.
    Xoilac TV
    88' - Cầu thủ thứ 11.
    Xoilac TV
    88 '- Thẻ vàng thứ 6, trận đấu đầy mùi thuốc súng, trọng tài rút thẻ vàng thứ 6
    Xoilac TV
    87' - Lá bài vàng thứ 5.
    Xoilac TV
    - Scotland đổi người, Adams.
    Xoilac TV
    - Bắn chính xác thứ 5.
    Xoilac TV
    - Ai-len, Robbie Bradi, đổi James McLlin.
    Xoilac TV
    82' - 11' - (Tiếng Scotland)
    Xoilac TV
    82' - bàn thắng thứ 3 - Christie ( Scotland) - cú dứt điểm
    Xoilac TV
    82' - Lá bài vàng thứ 4 - Sims Coleman
    Xoilac TV
    01: 1 quả phạt đền: 70:00 - 79:59.
    Xoilac TV
    1: 0 Góc 70:00 - 79:59
    Xoilac TV
    0: 0 Bàn thắng 70:00 - 79:59
    Xoilac TV
    80' - 10 cú sút chéo góc thứ 10 của trận đấu này đã ra đời!
    Xoilac TV
    - Ai-len, Alan Brown, đổi Jason Morlenby.
    Xoilac TV
    - Ai-len, Calum Robinson, đổi thành Troy Parlott. - Không, không.
    Xoilac TV
    - Ai-len, Sims Coleman, đổi Matt Dohti.
    Xoilac TV
    - Bài vàng thứ 3 - John Egan.
    Xoilac TV
    - Bắn chính xác thứ 4.
    Xoilac TV
    Thẻ 1: 0 60:00 - 69:59
    Xoilac TV
    3: 0 Góc 60:00 - 69:59
    Xoilac TV
    0: 0 Bàn thắng 60:00 - 69:59
    Xoilac TV
    69' - Scotland đầu tiên đạt 7 cú sút phạt góc
    Xoilac TV
    69' - Quả bóng thứ 9 -
    Xoilac TV
    - Bàn thứ 8.
    Xoilac TV
    - Scotland đổi người, Fraser, đổi Armstrong.
    Xoilac TV
    - Scotland đổi người, Ralston đổi lấy Hiki.
    Xoilac TV
    63' - Lá bài vàng thứ 2 - McKenner ( Scotland)
    Xoilac TV
    61' - Scotland trước hết là 5 cú sút phạt góc.
    Xoilac TV
    61' - Cầu thủ thứ 7.
    Xoilac TV
    Góc 1: 1 50:00 - 59:59
    Xoilac TV
    0: 0 Thẻ 50:00 - 59:59
    Xoilac TV
    0: 0 Bàn thắng 50:00 - 59:59
    Xoilac TV
    60' - Ai-len đổi người, Chidozi Augburn đổi Michael O'Abafimi
    Xoilac TV
    - Bắn chính xác lần thứ 3.
    Xoilac TV
    - Lần thứ 10 bắn trượt.
    Xoilac TV
    - Bàn thắng thứ 6.
    Xoilac TV
    - Người thứ 9 bắn trượt.
    Xoilac TV
    56' - Bàn thắng thứ 5.
    Xoilac TV
    - Số 8.
    Xoilac TV
    - Người thứ 7 bắn trượt.
    Xoilac TV
    - 50' - bắn chính diện thứ 2 - (ở Scotland) - (Tiếng Tây Ban Nha)
    Xoilac TV
    1: 0 Bàn thắng 40:00 - 49:59
    Xoilac TV
    1: 0 Góc 40:00 - 49:59
    Xoilac TV
    0: 1 Thẻ 40:00 - 49:59
    Xoilac TV
    - 50' - bàn thắng thứ 2 - Hendry ( Scotland) - pha đánh đầu cận thành của
    Xoilac TV
    - Người thứ 6 bắn trượt.
    Xoilac TV
    - Sau tiếng còi khai cuộc, trận lượt về kết thúc, tỷ số đang là 0-1 ở thời điểm hiện tại.
    Xoilac TV
    45 '- Bỏ lỡ thứ 5 - (Scotland)
    Xoilac TV
    45' - 1 thẻ vàng, trọng tài đã cho ra tấm thẻ vàng đầu tiên của trận đấu này, đưa cho CH Ireland.
    Xoilac TV
    - Scotland đổi người, Tyler.
    Xoilac TV
    - Scotland, trước hết là 3 quả bóng.
    Xoilac TV
    - Cầu thủ thứ 4.
    Xoilac TV
    0: 0 Bàn thắng 30:00 - 39:59
    Xoilac TV
    2: 0 Góc 30:00 - 39:59
    Xoilac TV
    0: 0 Thẻ 30:00 - 39:59
    Xoilac TV
    38' - Cầu thủ thứ 3.
    Xoilac TV
    37' - Cầu thủ thứ 2.
    Xoilac TV
    - 36' - bắn trượt thứ 4 - (Người Scotland) - (Tiếng Tây Ban Nha)
    Xoilac TV
    0: 0 Bàn thắng 20:00 - 29:59
    Xoilac TV
    0: 0 Góc 20:00 - 29:59
    Xoilac TV
    0h00: thẻ phạt 20h00 - 29:00:59.
    Xoilac TV
    29' - Người thứ 3 bắn trượt.
    Xoilac TV
    0: 1 Bàn thắng 10:00 - 19:59
    Xoilac TV
    01: 1 quả phạt góc - 19:00 - 19:59.
    Xoilac TV
    - 0h00 phạt bài 10h00 - 19h59.
    Xoilac TV
    - Bắn thẳng số 1.
    Xoilac TV
    - Lần thứ 2 bắn trượt.
    Xoilac TV
    18' - 1 bàn thắng! Cố lên! John Egan đã ghi bàn đầu tiên trong trận đấu này!
    Xoilac TV
    - Phút 17 của trận đấu, CH Ireland đã có cú sút chéo góc thứ nhất của trận đấu này.
    Xoilac TV
    0h00 – 0h00 - 09:59.
    Xoilac TV
    0: 0 Góc 00:00 - 09:59
    Xoilac TV
    0h00: 00h00 - 09:59.
    Xoilac TV
    7 '- Lần thứ nhất bỏ lỡ - (Scotland)
    Xoilac TV
    Khi trọng tài có tiếng còi, trận đấu trên bắt đầu
    Xoilac TV
    Tình hình thời tiết trong trận đấu này: tốt
    Xoilac TV
    Tình hình sân nhà trong trận đấu này: tốt
    Xoilac TV
    Chào mừng đến với trận đấu này, các cầu thủ đang khởi động và trận đấu sắp bắt đầu.
    Chi tiết
    Tương phản

    Phân chia mục tiêu

    0:000:150:300:451:001:151:30
    Scotland
    Scotland
    Ireland
    Ireland

    Tỷ số

    Scotland
    Scotland
    alltrùngWDLIn/ outchithứ
    Ireland
    Ireland
    alltrùngWDLIn/ outchithứ

    Trận đấu lịch sử

    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    1654963200
    competitionUEFA Nations League
    competitionScotland
    3
    competitionIreland
    0
    1434211200
    competitionUEFA EURO
    competitionScotland
    1
    competitionIreland
    1
    1415994300
    competitionUEFA EURO
    competitionIreland
    1
    competitionScotland
    0
    1306690200
    competitionEuropean Carling Nations Cup
    competitionScotland
    1
    competitionIreland
    0

    Thành tựu gần đây

    Scotland
    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    item[4]
    competitionUEFA Nations League
    competitionUkraine
    3
    competitionScotland
    0
    item[4]
    competitionUEFA Nations League
    competitionScotland
    1
    competitionArmenia
    4
    item[4]
    competitionUEFA Nations League
    competitionScotland
    3
    competitionIreland
    0
    item[4]
    competitionUEFA Nations League
    competitionArmenia
    2
    competitionScotland
    0
    item[4]
    competitionVòng loại World Cup (Châu Âu)
    competitionUkraine
    1
    competitionScotland
    3
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionScotland
    2
    competitionAustria
    2
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionPoland
    1
    competitionScotland
    1
    item[4]
    competitionVòng loại World Cup (Châu Âu)
    competitionDenmark
    2
    competitionScotland
    0
    item[4]
    competitionVòng loại World Cup (Châu Âu)
    competitionScotland
    0
    competitionMoldova
    2
    item[4]
    competitionVòng loại World Cup (Châu Âu)
    competitionScotland
    0
    competitionFaroe Islands
    1
    Ireland
    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    item[4]
    competitionUEFA Nations League
    competitionIreland
    1
    competitionUkraine
    1
    item[4]
    competitionUEFA Nations League
    competitionScotland
    3
    competitionIreland
    0
    item[4]
    competitionUEFA Nations League
    competitionUkraine
    0
    competitionIreland
    1
    item[4]
    competitionUEFA Nations League
    competitionIreland
    1
    competitionArmenia
    0
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionLithuania
    1
    competitionIreland
    0
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionBelgium
    2
    competitionIreland
    2
    item[4]
    competitionVòng loại World Cup (Châu Âu)
    competitionIreland
    0
    competitionLuxembourg
    3
    item[4]
    competitionVòng loại World Cup (Châu Âu)
    competitionPortugal
    0
    competitionIreland
    0
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionQatar
    4
    competitionIreland
    0
    item[4]
    competitionVòng loại World Cup (Châu Âu)
    competitionIreland
    0
    competitionAzerbaijan
    3

    Thư mục gần

    Scotland
    Scotland
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    tách ra
    Ireland
    Ireland
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    tách ra

    Thư mục gần

    10nơi
    20nơi
    Scotland
    Scotland
    Ireland
    Scotland

    Phân chia mục tiêu

    Thời gian ghi bàn dễ dàng nhất của hai đội là 75'-90', chiếm 27,3%.
    00’
    15’
    30’
    45’
    60’
    75’
    90’
    0:000:150:300:451:001:151:30
    Scotland
    Scotland
    Ireland
    Ireland

    Xếp hạng điểm(Mùa giải/trận đấu trung bình)

    Scotland
    Scotland
    Ireland
    Scotland

    TLịch sử đối đầu

    6nơi
    10nơi
    20nơi
    Scotland
    Scotland
    Ireland
    Scotland
    Trang chủ(Gần 10 trận, từ xa đến gần.)
    Ghi bàn(Gần 10 trận, từ xa đến gần.)

    Thành tựu gần đây

    6nơi
    10nơi
    20nơi
    Scotland
    Scotland
    Ireland
    Scotland

    bắt đầu đội hình

    Scotland

    Scotland

    Cusco FC Reserves:

    Dạng:
    -

    Ireland

    Ireland

    Cusco FC Reserves:

    Dạng:
    -

    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    Thay

    Scotland
    Scotland
    Ireland
    Ireland
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    Description

    Scotland logo
    Scotland
    Ireland logo
    Ireland
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    Kèo/Tài xỉu
    Phạt góc
    06/11 16:00:00
    UEFA Nations League
    Scotland
    0
    Ireland
    3
    0.25/Thua Tài/14
    14
    06/13 16:00:00
    UEFA EURO
    Scotland
    1
    Ireland
    1
    0.25/Thua Hòa/17
    17
    11/14 19:45:00
    UEFA EURO
    Ireland
    0
    Scotland
    1
    0.25/Thua Xỉu/11
    11
    05/29 17:30:00
    European Carling Nations Cup
    Scotland
    0
    Ireland
    1
    0
    Ireland logo
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    cách nhau
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Scotland logo
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    cách nhau
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    group A

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Latvia
    6
    4/1/1
    12/5
    13
    2.
    Moldova
    6
    4/1/1
    10/6
    13
    3.
    Andorra
    6
    2/2/2
    6/7
    8
    4.
    Liechtenstein
    6
    0/0/6
    1/11
    0

    group B

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Estonia
    4
    4/0/0
    10/2
    12
    2.
    Malta
    4
    2/0/2
    5/4
    6
    3.
    San Marino
    4
    0/0/4
    0/9
    0
    Chia sẻ với bạn bè đi
    Telegram

    Telegram

    copyLink

    CopyLink

    hủy